Characters remaining: 500/500
Translation

a la carte

/'ɑ:lɑ:'kɑ:t/
Academic
Friendly

Từ "à la carte" một thuật ngữ tiếng Pháp được dùng trong tiếng Anh để chỉ một cách phục vụ món ăn trong nhà hàng, nơi thực khách có thể chọn từng món ăn riêng lẻ thay vì phải gọi một thực đơn cố định hay một bữa ăn trọn gói.

Định nghĩa:
  • À la carte (phó từ): Theo món, gọi theo món. Nghĩa thực khách có thể chọn đặt từng món ăn riêng biệt, không bị ràng buộc vào một thực đơn hoặc gói món ăn nào.
dụ sử dụng:
  1. Nhà hàng:

    • "We decided to order à la carte instead of the set menu."
    • (Chúng tôi quyết định gọi món theo từng món thay vì thực đơn cố định.)
  2. Trong bữa tiệc:

    • "At the wedding, they offered an à la carte option for guests who wanted to choose their favorite dishes."
    • (Tại đám cưới, họ đã cung cấp tùy chọn gọi món theo từng món cho khách mời muốn chọn các món ăn yêu thích của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "à la carte" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác ngoài ẩm thực, để chỉ việc lựa chọn linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. dụ:
    • "In the new software, users can select features à la carte, allowing for a more personalized experience."
    • (Trong phần mềm mới, người dùng có thể chọn các tính năng theo từng phần, cho phép trải nghiệm cá nhân hóa hơn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Set menu: Thực đơn cố định, trái ngược với "à la carte", nơi thực khách chọn một gói món ăn đã được chuẩn bị sẵn.
  • Buffet: Một kiểu phục vụ khác, nơi thực khách có thể tự chọn món ăn từ một bàn tiệc lớn.
Từ đồng nghĩa:
  • Menu: Thực đơn, nhưng không nhất thiết chỉ đến cách phục vụ theo món.
  • Individual selection: Lựa chọn từng món riêng lẻ, cũng mang ý nghĩa gần giống với "à la carte".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Pick and choose: Chọn lựa một cách cẩn thận hoặc lựa chọn từ nhiều tùy chọn.
phó từ
  1. theo món, gọi theo món, đặt theo món
    • to dine a_la_carte
      ăn cơm gọi theo món

Comments and discussion on the word "a la carte"